Tính từ
(Adjectives)
Ahihi English
Định nghĩa
(Definition)
Tính từ (adjectives)
Các loại tính từ
(Kinds of adjectives)
Chúng ta sẽ không học hết ... :(
chỉ học những gì phổ biến thôi (y)
Tính từ mô tả
(Descriptive adjectives)
Vị trí của tính từ
(Position of adjectives)
Nghỉ ngơi một chút ...
phần tới khá là khó ... nhưng đừng lo
Trật tự của tính từ
đứng trước danh từ
(Order of adjectives before nouns)
Chúng ta có thể dùng hai hoặc nhiều tính từ trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ex:
(Cô ấy sống trong ngôi nhà mới xinh đẹp trên ngọn đồi này.)
(Trong nhà bếp có một cái bàn gỗ tròn, to và đẹp.)
Khi có hai hoặc nhiều tính từ đứng trước danh từ thì trật tự thường (nhưng không phải luôn luôn) được sắp xếp theo thứ tự sau (từ trên xuống)
Trật tự của các tính từ
GROUP | EXAMPLE |
---|---|
Opinion (how good?) | louely, nice, wonderful, great, awful, terríble, beauiiful,... |
Size (how big?) | big, small, long, large, short, tall, fat... |
Age (how old?) | new, old, young, elderly, ... |
Shape | round, oval, triangular,... |
Colour | red, blue, broivn, green, black, ... |
Origin (where from?) | Japanese, American, Chinese, ... |
Material (made of?) | stone, plastic, Steel, paper, leather, ... |
Purpose (what for?) | a bread knife, walking stick, riding boots, bath tower,... |
Who’s that fat old (NOT old fat) lady over there?
(Bà lão mập mạp kia là ai vậy?)
She bought two beautiful wooden picture frames.
(Cô ấy đã mua hai khung hình bằng gỗ rất đẹp.)
[opinion, material, purpose]
That poor man used to live in a big, modern brick house.
(Người đàn ông nghèo khổ đó đã từng sống trong một ngôi nhà gạch lớn và hiện đại)
[size, quality, material]
Trật tự của các tính từ
Examples:
Ann has a small round pink face.
(Ann có gương mặt tròn, nhỏ hồng hào.)
[size, shape, colour]
Please give me that old green plastic bucket.
(Đưa giúp tôi cái xô nhựa củ màu xanh kia.)
[age, colour, material]
These red Spanish leather riding boots belong to Tom.
(Đôi ủng cưỡi ngựa bằng da, màu đỏ được sản xuất tại Tây Ban Nha này là của Tom.)
[colour, origin, material, purpose]
Trật tự của các tính từ
Examples (2):
Tính từ
được dùng
như
danh từ
(Adjectives used as nouns)
Tính từ được dùng
như danh từ
(Adjectives used as nouns)
Một số tính từ có thể được dùng với the để nói về một nhóm người trong xã hội
Ex:
Ví dụ
The gap between the rich and the poor is on the increase.
(Khoảng cách giữa người giàu và người nghèo ngày càng tăng.)
(Thanh niên thường thích đi du lịch.)
Lưu ý:
Ex: The unemployed are losing their hope.
(Những người thất nghiệp đang mất dần hy vọng.)
Tính từ được dùng
như danh từ
(Adjectives used as nouns)
Lưu ý:
2. The + adjective đôi khi còn được dùng để đề cập đến những khái niệm trừu tượng.
Ex: the good (cái thiện), the beautiful (cái đẹp),
the evil (cái ác), the supernatural (hiện tượng siêu nhiên)
Are you interested in the supematural?
(Anh có quan tâm đến hiện tượng siêu nhiên không?)
Tính từ được dùng
như danh từ
(Adjectives used as nouns)
Nhận dạy:
Giảng viên:
Đăng ký lớp học offline, xin liên hệ:
Thầy Nguyễn Quang Vinh
SĐT: 0326.155.977