Nghĩa Thân Văn
(Quy định khoảng giới hạn kí tự)
Expression | Mô tả |
---|---|
[0-9] | các số từ 0->9 |
[a-z] | các chữ thường a->z |
[A-Z] | các chữ viết hoa A->Z |
[a-Z] | tất cả chữ hoa thường |
Expression | Điều kiện đúng |
---|---|
p+ | Mọi kí tự có chứa ít nhất 1 chữ p. |
p* | Mọi kí tự kể cả không có p. |
p? | Tương tự như p*. |
p{N} | Phải có N chữ p. |
p{2,6} | Có 2 đến 6 chữ p nằm cạnh nhau. |
p{2, } | Chuỗi có ít nhất 2 chữ p cạnh nhau. |
p$ | đúng khi có chữ p ở cuối cùng |
^p | đúng khi có chữ p ở đầu chuỗi |
Biểu thức | Điều kiện đúng |
---|---|
[^a-zA-Z] | Đúng với tất các chuỗi không chứa các chữ từ a-z và A-Z |
p.p | Chứa p và kí tự bất kì rồi lại là chữ p. ví dụ: php, pepperoni pizza |
^.{2}$ | Bất kì chuỗi nào chỉ có 2 kí tự. |
<b>(.*)</b> | Bất kì chuỗi nào nằm trong cặp thẻ <b> |
p(hp)* | Đúng với chuỗi mà có chữ p mà theo sao là 1 dãy các hp.. ví dụ: php, phphp, phppp ... |
Biểu thức | Điều kiện đúng |
---|---|
[[:alpha:]] | Đúng với tất các chuỗi chứa ít nhất một chữ từ a-z và A-Z |
[[:digit:]] | Đúng với chuỗi chứa ít nhất 1 kí tự là số từ 0-9 |
[[:alnum:]] | Đúng với chuoix chứa ít nhất 1 kí tự là a-z, A-Z hoặc 0-9 |
[[:space:]] | Bất kì chuỗi chứa dấu cách |
Expression | Điều kiện đúng |
---|---|
. | kí tự đơn lẻ |
\s | Space : dấu cách, tab, dòng mới |
\S | Ngược của \s |
\d | digital : số 0-9 |
\D | Không phải là số |
\w | word characters : a-z,0-9,_ |
\W | Ngược lại của \w |
[ueoai] | chỉ phù hợp với những bé quy định |
[^ueoai] | phù hợp với các bé khác quy đinh |
^[a|b|c]$ | hoặc các trường hợp a, b , c. |
Các hàm | Ý nghĩa |
---|---|
preg_match | Mọi kí tự có chứa ít nhất 1 chữ p. |
p* | Mọi kí tự kể cả không có p. |
p? | Tương tự như p*. |
p{N} | Phải có N chữ p. |
p{2,6} | Có 2 đến 6 chữ p nằm cạnh nhau. |
p{2, } | Chuỗi có ít nhất 2 chữ p cạnh nhau. |
p$ | đúng khi có chữ p ở cuối cùng |
^p | đúng khi có chữ p ở đầu chuỗi |