Câu trực tiếp
và gián tiếp
Khái niệm
Lời nói trực tiếp (direct speech) là sự lặp lại chính xác những từ của người nói.
Lời nói gián tiếp (indirect/reported speech) là lời tường thuật lại ý của người nói, đôi khi không cần phải dùng đúng những từ của người nói.
3 nguyên tắc cần nhớ khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp
3 nguyên tắc cần nhớ khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp
1. Đổi ngôi, đổi tân ngữ
2. Lùi thì
3. Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn
Khi chuyển từ một lời nói trực tiếp sang gián tiếp khá đơn giản, chúng ta chỉ cần:
1. ghép nội dung tường thuật ở phía sau câu nói
2. hạ động từ của nó xuống một cấp quá khứ
3. đại từ được chuyển đổi cho phù hợp
Tuy nhiên, cần lưu ý một số vấn đề sau:
1. Nếu động từ tường thuật (reporting verb) chia ở các thì hiện tại
giữ nguyên thì (tense) của động từ chính
đại từ chỉ định
các trạng từ chỉ nơi chốn
trạng từ chỉ thời gian
trong câu trực tiếp khi chuyển sang gián tiếp
Tuy nhiên, cần lưu ý một số vấn đề sau:
2. Nếu động từ tường thuật (reporting verb) của câu ở thì quá khứ
lùi động từ chính về quá khứ một bậc
khi chuyển từ lời nói trực tiếp (direct speech) sang lời nói gián tiếp (indirect / reported speech)
Cụ thể như sau:
Rule (Quy tắc) | Direct speech (Trực tiếp) | Reported speech (Gián tiếp) |
---|---|---|
1. Tenses (Thì) |
Present simple (V/Vs/es) Hiện tại đơn |
Past simple (Ved) Quá khứ đơn |
Present continuous (is/am/are+Ving) Hiện tại tiếp diễn |
Past continuous (was/were+Ving) Quá khứ tiếp diễn |
|
Present perfect (have/has+VpII) Hiện tại hoàn thành |
Past perfect (had+VPII) Quá khứ hoàn thành |
|
Past simple (Ved) Quá khứ đơn |
Past perfect (had +VpII) Quá khứ hoàn thành |
|
Past continuous (was/were +Ving) Quá khứ tiếp diễn |
Past continuous / Past perfect continuous (had +been +Ving) Quá khứ tiếp diễn / Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
|
Past perfect Quá khứ hoàn thành |
Past perfect Quá khứ hoàn thành |
|
Future simple (will +V) Tương lai đơn |
Future in the past (would +V) Tương lai trong quá khứ |
|
Near future (is/am/are +going to+V) Tương lai gần |
Was/were +going to +V |
Cụ thể như sau:
Rule (Quy tắc) | Direct speech (Trực tiếp) | Reported speech (Gián tiếp) |
---|---|---|
2. Modal verbs (Động từ khuyết thiếu) |
Can | Could |
May | Might | |
Must | Must/Had to |
Cụ thể như sau:
Rule (Quy tắc) | Direct speech (Trực tiếp) | Reported speech (Gián tiếp) |
---|---|---|
3. Adverb of place (Trạng từ chỉ nơi chốn) |
This | That |
That | That | |
These | Those | |
Here | There |
Cụ thể như sau:
Rule (Quy tắc) | Direct speech (Trực tiếp) | Reported speech (Gián tiếp) |
---|---|---|
4. Adverb of time (Trạng từ chỉ thời gian) |
Now | Then |
Today | That day | |
Yesterday | The day before/ the previous day | |
The day before yesterday | Two days before | |
Tomorrow | The day after/the next (following) day | |
The day after tomorrow | Two days after/ in two days’ time | |
Ago | Before | |
This week | That week | |
Last week | The week before/ the previous week | |
Last night | The night before | |
Next week | The week after/ the following week |
Cụ thể như sau:
Rule (Quy tắc) | Direct speech (Trực tiếp) | Reported speech (Gián tiếp) |
---|---|---|
5.Subject/Object (Chủ ngữ/tân ngữ) |
I / me | She, he /Her, him |
We /our | They/ them | |
You/you | I, we/ me, us |
Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp
1.Câu trực tiếp ở dạng câu kể/tường thuật:
Câu gián tiếp:
S + | said said to sb told sb |
that + | Clause |
---|
Ex:
“I’m going to visit Japan next month”, she said
→ She said that she was going to visit Japan the following month.
1.Câu trực tiếp ở dạng câu kể/tường thuật:
Câu gián tiếp:
S + | said said to sb told sb |
that + | Clause |
---|
Ex:
“He picked me up yesterday”, Lan said to me.
→ Lan said to me that he had picked her up the day before.
2.Câu trực tiếp ở dạng câu hỏi
Câu gián tiếp:
S + | asked asked sb wondered wanted to know |
if whether |
+ Clause |
---|
Câu hỏi Yes/No question
Câu hỏi Yes/No question là câu hỏi mà người nghe sẽ phải lựa chọn trả lời Yes/No cho mỗi câu hỏi.
Câu gián tiếp:
S + | asked asked sb wondered wanted to know |
if whether |
+ Clause |
---|
•Câu hỏi Yes/No question
“Do you love English?”, the teacher asked.
→ The teacher asked me if/whether I loved English.
Ex:
Câu gián tiếp:
S + | asked asked sb wondered wanted to know |
if whether |
+ Clause |
---|
Câu hỏi Yes/No question
• “Have you done your homework yet?”, they asked.
→ They asked me if/whether I had done my homework yet.
Ex:
S + | asked asked sb wondered wanted to know |
if whether |
+ Clause |
---|
Nếu trong câu trực tiếp có từ “OR NOT” thì câu gián tiếp bắt buộc phải dùng WHETHER
“Does she like roses or not?”, he wondered.
Lưu ý:
→ He wondered whether she liked roses or not.
Ex:
S + | asked asked sb wondered wanted to know |
+ Clause (Wh-word + S + V(thì)) (Lưu ý: Không đảo ngữ trong vế này) |
---|
Câu hỏi Wh-questions
Câu hỏi Wh-questions là câu hỏi bắt đầu bằng từ hỏi Wh- (What, Where, When, Which, Why, How…)
Câu gián tiếp:
S + | asked asked sb wondered wanted to know |
+ Clause (Wh-word + S + V(thì)) (Lưu ý: Không đảo ngữ trong vế này) |
---|
Câu hỏi Wh-questions
Câu gián tiếp:
Ex:
“Where do you live, Nam?”, asked she.
→ She asked Nam where he lived.
S + | asked told ordered advised wanted warned |
+ sb | (not) to Vinf |
---|
3. Câu trực tiếp ở dạng câu mệnh lệnh (Vinf/ Don’t + Vinf, please)
Câu gián tiếp:
Ex:
“Open the book page 117, please”,the teacher said.
→ The teacher asked us to open the book page 117.
S + | asked told ordered advised wanted warned |
+ sb | (not) to Vinf |
---|
3. Câu trực tiếp ở dạng câu mệnh lệnh (Vinf/ Don’t + Vinf, please)
Câu gián tiếp:
Ex:
“Don’t touch that dog”, he said.
→ He asked/told me not to touch that dog.
Question words before to-infinitive
(Những từ để hỏi đứng trước động từ nguyên mẫu có to)
Trong lời nói gián tiếp, động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive) có thể được dùng sau các từ để hỏi what, when, where, who, how... (nhưng thường không sau why).
Cấu trúc này biểu thị một tình huống không chắc chắn hay khó đưa ra quyết định, phán đoán.
Cấu trúc:
S + V + (O) + wh-word + to-infinitive (+...)
Trong đó, V thường là: "ask/ wonder/ (not) be sure/ have no idea/ (not) know/ (not) decide/ (not) tell".
Ex:
I have no idea where to get this information.
(Tôi không biết nên lấy thông tin này từ đâu.)
Peter told me how to solve this problem.
(Peter đã chỉ cho tôi cách giải quyết vấn đề này.)
Ex:
She can't decide what to do.
(Cô ấy không thể quyết định nên làm gì.)
Tell me when to pay.
(Hãy cho tôi biết phải thanh toán vào lúc nào.)
He shows me where to set tickets.
(Anh ấy chỉ cho tôi nơi mua vé.)
I wonder who to invite.
(Tôi không biết mời ai đây.)
Ex:
Tell me how to improve the pronunciation.
(Hãy chỉ giúp tôi cách cải thiện phát âm.)
I can't decide whether to answer her letter.
(Tôi không thể quyết định là có nên trả lời thư cô ấy hay không.)
[BUT NOT I can't understand why to do it.]
Reported questions with “wh-word + to-infinitive”
(Câu hỏi tường thuật với "wh-word + to V")
1. Wh-questions
(Câu hỏi thông tin)
Các em cũng có thể dùng "wh-word + to-infinitive" để tường thuật lại câu hỏi về một điều gì đó nên được làm/ thực hiện.
Để chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp với cấu trúc này, các em cần biến đổi các đại từ, tính từ sở hữu, từ chỉ định, các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn, giống như cách chuyển thông thường.
Riêng động từ sẽ được chuyển sang dạng "to-infinitive".
Cấu trúc:
S + reporting V + (O) + wh-word + to-infinitive (+ ...)
Trong đó, động từ tường thuật (reporting verbs) thường là: asked/ wondered/ wanted to know.
Ex:
Direct:
“What should I do?” she said.
(“Tôi nên làm gì đây?” cô ấy nói.)
Indirect:
She wondered what she should do.
She wondered what to do.
(Cô ấy phân vân không biết nên làm gì.)
2. Yes/ No questions
(Câu hỏi nghi vấn)
Để tường thuật lại câu hỏi nghi vấn "Yes/ No question", các em sử dụng "whether" trước "to-infinitive".
Lưu ý:
KHÔNG DÙNG "if + to-infinitive"
2. Yes/ No questions
(Câu hỏi nghi vấn)
Cấu trúc:
S + reporting V + (O) + whether + to-infinitive (+ ...)
Trong đó, động từ tường thuật (reporting verbs) thường là: asked/ wondered/ wanted to know.
Ex:
Direct:
“Should I tell my parents about this?” she wondered.
(“Tôi có nên kể cho bố mẹ nghe về điều này không?” cô ấy phân vân.)
Indirect:
She wondered whether she should tell her parents about that. √
She wondered whether to tell her parents about that.√
She wondered if she should tell her parents about that.√
She wondered if to tell her parents about that. Χ
(Cô ấy phân vân liệu có nên kể cho bố mẹ cô ấy nghe về điều đó hay không.)
Làm bài tập đính kèm video ...
Câu trực tiếp và câu gián tiếp
By dannguyencoder
Câu trực tiếp và câu gián tiếp
Câu trực tiếp, gián tiếp là một trong những dạng bài tập xuất hiện khá nhiều trong ngữ pháp tiếng Anh.
- 621