Tính từ

(Adjectives)

Ahihi English

Định nghĩa

(Definition)

Tính từ (adjectives)

  • là từ chỉ tính chất của người, vật, hoặc sự việc

Các loại tính từ

(Kinds of adjectives)

  • Tính từ mô tảtính từ giới hạn (Descriptive adjectives and limiting adjectỉves)
  • Tính từ thuộc ngữtính từ vị ngữ (Attributive adjectives and predicative adjectives)
  • Tính từ đơntính từ ghép (Simple adjectives and compound adjectives)

Chúng ta sẽ không học hết ... :(

chỉ học những gì phổ biến thôi (y)

Tính từ mô tả

(Descriptive adjectives)

  • là tính từ được dùng để mô tả hình dáng, kích thước, phẩm chất, đặc tính, màu sắc ... của người, vật hoặc sự việc.
  • Ex: tall (cao), fat (mập), heavy (nặng), rich (giàu)
  • That man is a rich businessman.
    (Người đàn ông đó là một thương gia giàu có.)
  • My school is small and old.  (Trường của tôi nhỏ và cũ.)

Vị trí của tính từ

(Position of adjectives)

  • Vị trí thuộc ngữ (attributive position): đứng trước danh từ.
    • The new secretary doesn’t like me. (Người thư ký mới không thích tòi.)
    • He is an intelligent student. (Anh ta là một học sinh thông minh.)
  • Vị trí vị ngữ (predicative position): đứng sau các hệ từ (linking verbs) be (thì), seem (có vẻ, dường như), look (trông có vẻ), become (trở nên), get (trở nên), ...
    • The children seemed happy. (Trông bọn trẻ có vẻ rất vui.)
    • This dress is new, isn’t it? (Chiếc áo đầm này mới, phải không?)

Nghỉ ngơi một chút ...

phần tới khá là khó ... nhưng đừng lo

Trật tự của tính từ

đứng trước danh từ

 

(Order of adjectives before nouns)

Chúng ta có thể dùng hai hoặc nhiều tính từ trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ex:

  • She lives in a nice new house on the hill.

(Cô ấy sống trong ngôi nhà mới xinh đẹp trên ngọn đồi này.)

  • There is a beautiful large round wooden table in the kitchen.

(Trong nhà bếp có một cái bàn gỗ tròn, to và đẹp.)

 

Khi có hai hoặc nhiều tính từ đứng trước danh từ thì trật tự thường (nhưng không phải luôn luôn) được sắp xếp theo thứ tự sau (từ trên xuống)

Trật tự của các tính từ

GROUP EXAMPLE
Opinion (how good?) louely, nice, wonderful, great, awful, terríble, beauiiful,...
Size (how big?) big, small, long, large, short, tall, fat...
Age (how old?) new, old, young, elderly, ...
Shape round, oval, triangular,...
Colour red, blue, broivn, green, black, ...
Origin (where from?) Japanese, American, Chinese, ...
Material (made of?) stone, plastic, Steel, paper, leather, ...
Purpose (what for?) a bread knife, walking stick, riding boots, bath tower,...

Who’s that fat old (NOT old fat) lady over there?

(Bà lão mập mạp kia là ai vậy?)

 

She bought two beautiful wooden picture frames.
(Cô ấy đã mua hai khung hình bằng gỗ rất đẹp.)

[opinion, material, purpose]

 

That poor man used to live in a big, modern brick house.
(Người đàn ông nghèo khổ đó đã từng sống trong một ngôi nhà gạch lớn và hiện đại)

[size, quality, material]

 

 

 

Trật tự của các tính từ

Examples:

Ann has a small round pink face.
(Ann có gương mặt tròn, nhỏ hồng hào.)

[size, shape, colour]

 

Please give me that old green plastic bucket.
(Đưa giúp tôi cái xô nhựa củ màu xanh kia.)

[age, colour, material]

 

These red Spanish leather riding boots belong to Tom.
(Đôi ủng cưỡi ngựa bằng da, màu đỏ được sản xuất tại Tây Ban Nha này là của Tom.)

[colour, origin, material, purpose]

 

 

 

 

Trật tự của các tính từ

Examples (2):

OK
I'm
Done !

Tính từ

được dùng

như

danh từ

(Adjectives used as nouns)

Tính từ được dùng

như danh từ

(Adjectives used as nouns)

Một số tính từ có thể được dùng với the để nói về một nhóm người trong xã hội

Ex:

  • the blind (những người mù)
  • the poor (những người nghèo)
  • the old (những người già)

Ví dụ

  • The gap between the rich and the poor is on the increase.
    (Khoảng cách giữa người giàu và người nghèo ngày càng tăng.)

     

  • The young are usually keen to travel.

    (Thanh niên thường thích đi du lịch.)

     

Lưu ý:

  1. Các cụm từ này có nghĩa số nhiều (the unemployed = all unemployed people) nên đi với động từ và đại từ số nhiều.
    • Ex: The unemployed are losing their hope.
      (Những người thất nghiệp đang mất dần hy vọng.)

       

Tính từ được dùng

như danh từ

(Adjectives used as nouns)

Lưu ý:

2. The + adjective đôi khi còn được dùng để đề cập đến những khái niệm trừu tượng.

  • Ex: the good (cái thiện), the beautiful (cái đẹp),
    the evil (cái ác), the supernatural (hiện tượng siêu nhiên)

  • He is a lover of the beautiful. (Ông ta là người yêu cái đẹp.)
  • Are you interested in the supematural?
    (Anh có quan tâm đến hiện tượng siêu nhiên không?)

     

     

Tính từ được dùng

như danh từ

(Adjectives used as nouns)

Nhận dạy:

  • Tiếng Anh Cấp 1, Cấp 2, Cấp 3
  • Ngữ pháp Tiếng Anh
  • Tiếng Anh Giao tiếp

Giảng viên:

  1. Cô Hồng: Thạc sĩ Tiếng Anh - Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
  2. Thầy Vinh: Giảng viên Tiếng Anh

Đăng ký lớp học offline, xin liên hệ:

Thầy Nguyễn Quang Vinh

SĐT: 0326.155.977

Tính từ

By dannguyencoder

Tính từ

Tính từ được dùng hàng ngày trong tất cả mọi câu Tiếng Anh, vì vậy chúng ta cần phải học.

  • 337