Trạng từ

(Adverbs)

Ahihi English

Định nghĩa

(Definition)

Trạng từ là từ được dùng để cung cấp thêm thông tin về nơi chốn, thời gian, hoàn cảnh, cách thức, nguyên nhân, mức độ, v.v. cho một động từ, một tính từ, một cụm từ hoặc một trạng từ khác.

Các loại Trạng từ

  • Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)
  • Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)
  • Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)
  • Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
  • Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)
  • Trạng từ nghi vấn (Interrogative adverbs)
  • Trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

A
lot !

nhưng đừng lo ...

sẽ ổn thôi :)

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)

cho biết sự việc xảy ra hoặc được thực hiện như thế nào. Trạng từ chỉ cách thức có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi với how.

Ex:

  • carefully (cẩn thận)
  • angrily (giận dữ)
  • noisily (ồn ào)
  • well (tốt, hay)

Trạng từ chỉ cách thức thường được thành lập bằng cách thêm -ly vào

Adjective + ly -> Adverb

  • bad + ly -> badly (xấu, dở)
  • happy + ly -> happily (một cách hạnh phúc)
  • quick + ly -> quickly (nhanh, nhanh chóng)
  • terrible + ly -> terribly (rất, rất tệ)
  • slow + ly -> slowly (chậm, chậm chạp)

 

Note

Một số từ tận cùng bằng -ly nhưng là tính từ (adịective) như: friendly (thân thiện), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), cowardly (hèn nhát) ...

Không thể thành lập trạng từ với những tính từ này.

 

Ex: She gave me a friendly smile. (Cô ây mỉm cười thân thiện với tôi.)
[NOT She smiled friendlily.]

Một số từ có trạng từ cùng hình thức với tính từ

  • hard (chăm chỉ)
  • fast (nhanh)
  • early (sớm)
  • late (trễ)
  • deep (sâu)

Ex: Simon loves fast cars. He drives very fast.
(Simon rất thích những chiếc hơi chạy nhanh. Anh ta lái xe rất nhanh.)

Don’t work too hard. (Đừng làm việc quá uất vả.)

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)

cho biết sự việc xảy ra lức nào. Trạng từ chỉ thời gian có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi với when.

 

Ex:

  • then (lúc ấy)
  • now (bây giờ)
  • today (hôm nay)
  • yesterday (hôm qua)
  • tomorrow (ngày mai)

Trạng từ chỉ thời gian thường đứng ở vị trí cuối câu (end position).

Ex:

  • Can you do it now? (Bạn có thể làm ngay bây giờ không?)
  • What’s going to happen next? (Kế đến chuyện gì sẽ xảy ra?)
  • We’ll leave on Monday morning. (Sáng thứ Hai chúng tôi sẽ ra đi.)

Trạng từ chỉ thời gian đôi khi có thể ở vị trí đầu câu (front position) để nhấn mạnh hoặc chỉ sự trái ngược.

Ex:

  • Today I'm going to London. (Hôm nay tôi sẽ đi London.)

[nhấn mạnh thời gian]

  • We’re really busy this week. Last week we had nothing to do.

(Tuần này chúng tôi thực sự bận rộn. Tuần trước chúng tôi chẳng làm gì cả.)

[chỉ sự trái ngược]

 

Trạng từ chỉ nơi chốn

(Adverbs of place)

  • cho biết sự việc xảy ra nơi nào. Trạng từ chỉ nơi chốn có thể được dùng để trả lời cho câu hỏi với where.

Ex:

  • upstairs (ở trên lầu)
  • around (quanh)
  • somewhere (đâu đó)

Trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng ở vị trí cuối câu (end position).

Ex:

  • The children are playing upstairs. (Bọn trẻ đang chơi trên lầu.)
  • Her parents live abroad. (Cha mẹ cô ấy sống ở nước ngoài.)
  • I looked for it everywhere. (Tôi tìm nó khắp nơi.)

 

Trạng từ chỉ nơi chốn đôi khi cũng có thể đứng ở vị trí đầu câu, nhất là trong văn chương và khi trạng từ không phải là trọng tâm của câu.

Ex:

  • At the end of the garden there was a very tall tree.
    (Cuối vườn có một cái cây rất to.)

     

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

  • cho biết sự việc xảy ra thường xuyên như thế nào. Trạng từ chỉ tần suất có thể được dùng để trả lời câu hỏi với how often

Ex:

  • always (luôn luôn)
  • usually (thường xuyên)
  • often (thường)

Trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở vị trí giữa câu (mid position)

Ex:

  • I'll never agree to their demands.
    (Tôi sẽ không bao giờ dồng ý với yêu cầu của họ.)

     

  • Mary sometimes goes to the cinema with Tom.

(Mary thỉnh thoảng có đi xem phim với Tom.)

  • He is constantly in debt. (Ông ấy thường xuyên mắc nợ.)

Chức năng của trạng từ

(Functions of Adverbs)

1. Bổ nghĩa cho động từ

Ex: He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát.)

[fluently bổ nghĩa cho động từ speaks]

2. Bổ nghĩa cho tính từ

Ex: I led a very pleasant life there. (Ở đó tôi sống rất vui.)
[very bổ nghĩa cho tính từ pleasant]

Chức năng của trạng từ (2)

(Functions of Adverbs)

3. Bổ nghĩa cho trạng từ khác

Ex: She acts too badly. (Cô ấy diễn quá dở.)
[too bổ nghĩa cho trạng từ badly]

4. Bổ nghĩa cho cụm giới từ

Ex: His remarks were not quite to the point. (Những nhận xét của anh ta không đúng ngay vào vấn đề.)
[quite bố nghĩa cho cụm giới từ to the point]

Chức năng của trạng từ (3)

(Functions of Adverbs)

5. Bổ nghĩa cho cả câu

Ex: Luckily, he passed the final exam.
(May mắn thay anh ấy đã đậu kỳ thi cuối khóa.)
[Luckily bổ nghĩa cho cả câu he passed the final exam]

Nhận dạy:

  • Tiếng Anh Cấp 1, Cấp 2, Cấp 3
  • Ngữ pháp Tiếng Anh
  • Tiếng Anh Giao tiếp

Giảng viên:

  1. Cô Hồng: Thạc sĩ Tiếng Anh - Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
  2. Thầy Vinh: Giảng viên Tiếng Anh

Đăng ký lớp học offline, xin liên hệ:

Thầy Nguyễn Quang Vinh

SĐT: 0326.155.977

Trạng từ

By dannguyencoder

Trạng từ

Trạng từ được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ, danh từ, thậm chí cả câu, và là một đơn vị không thể thiếu trong Ngữ pháp Tiếng Anh.

  • 285