Nguyên âm /ɔː/

Ahihi English

Cách đọc

Lưỡi di chuyển về phía sau

Phần lưỡi phía sau nâng lên

Môi tròn và mở rộng: /ɔː/ *2

Port
Auction
Pause

Bought
All

Call

Dấu hiệu nhận biết

1. Chữ cái “a”: từ có một âm tiết kết thúc bằng “ll”

Ex:

all /ɔːl/ (Adj): tất cả, hết thảy
call /kɔːl/ (V): kêu, gọi, gọi là, tên là
fall /fɔːl/ (N): sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống
tall /tɔːl/ (Adj): cao

Dấu hiệu nhận biết

Note: Tuy nhiên, đối với riêng shall /ʃæl/ (Aux): sẽ, từ này lại có cách phát âm khác với nhóm từ trên mặc dù có cấu tạo tương tự.

Dấu hiệu nhận biết

2. Chữ cái “a”

Ex:

  • water /ˈwɔːtə(r)/ (N): nước, sông nước
  • talk /tɔːk/ (V): nói chuyện, chuyện trò
  • quarter /ˈkwɔːtə(r)/ (N): một phần tư, phương, miền
  • warm /wɔːm/ (Adj): ấm áp, nồng hậu

Dấu hiệu nhận biết

3. Cụm “au”

Ex:

  • fault /fɔːlt/ (N): sự thiếu sót, sự lầm lỗi
  • audience /ˈɔːdiəns/ (N): khán giả, thính giả, độc giả
  • launch /lɔːntʃ/ (V): hạ thủy
  • daughter /ˈdɔːtə(r)/ (N): con gái

Dấu hiệu nhận biết

4. Cụm “aw”: từ có tận cùng là “aw” hay “aw ” + phụ âm

Ex:

  • law /lɔː/ (N): luật, điều lệ
  • dawn /dɔːn/ (N): bình minh
  • crawl /krɔːl/ (V): bò, lê
  • draw /drɔː/ (V): vẽ, vạch, thảo ra

Dấu hiệu nhận biết

5. Chữ cái “o”: từ có nhóm “or” + phụ âm

Ex:

  • thorn /θɔːn/ (N): gai, bụi gai
  • pork /pɔːk/ (N): thịt lợn
  • horse /hɔːs/ (N): con ngựa
  • portrait /ˈpɔːtrət/ (N): chân dung

Dấu hiệu nhận biết

6. Cụm “oa”: khi nó đứng trước âm “r” hoặc “r ” + phụ âm

Ex:

roar /rɔː(r)/ (N): tiếng gầm, tiếng rống
board /bɔːd/ (N): bảng, tấm ván
coarse /kɔːs/ (Adj): thô lỗ, thô tục
soar /sɔː/ (V): bay vút lên

Dấu hiệu nhận biết

7. Cụm “ou”:

Ex:

  • pour /pɔː(r)/ (V): rót, đổ, trút
  • court /kɔːt/ (N): tòa án, phiên tòa
  • course /kɔːs/ (N): tiến trình, chiều hướng
  • bought /bɔːt/ : động từ thì quá khứ của “buy”: mua

Practice

1. His daughter was born in August.

 daughter /ˈdɔːtə(r)/ (N): con gái

born /bɔːn/ (Adj): bẩm sinh

August /ˈɔːɡəst/(N): tháng 8

2. They all are talking about the next course.

all /ɔːl/ (N): toàn thể, toàn bộ

talking /tɔːkɪŋ/ (V): nói chuyện

course /kɔːs/ (N): khóa học

/hɪz ˈdɔːtə(r) wəz bɔːn ɪn ˈɔːɡəst/

/ðeɪ ɔːl ə(r) tɔːkɪŋ əˈbaʊt ðə nekst kɔːs/

Practice

3. She couldn’t call him, so she walked to the airport.

call /kɔːl/ (V): gọi điện

walked /wɔːkt/ (V): đi bộ

airport /ˈeəpɔːt/ (N): sân bay

/ʃi ˈkʊdnt kɔːl ɪm səʊ ʃi wɔːkt tə ði ˈeəpɔːt/

Practice these sentences

1. The board is on the fourth floor.

/ðə bɔːd ɪz ɒn ðə fɔːθ flɔː(r)/

2. I want to have some more pork.

/aɪ wɒnt tə həv səm mɔː(r) pɔːk/

3. It needs one quarter litre of water.

/ɪt niːdz wʌn ˈkwɔːtə(r) ˈliːtə(r) əv ˈwɔːtə(r)/

Practice these sentences

4. Our next door neighbor likes drawing horses.

/ˈaʊə(r) nekst dɔː(r) ˈneɪbə(r) laɪks ˈdrɔːɪŋ hɔːsɪz/

5. The audience could easily find faults in that performance.

/ði ˈɔːdiəns kəd ˈiːzəli faɪnd fɔːlts ɪn ðæt pəˈfɔːməns/

Tiếp theo là phần bài tập ...

Nhận dạy:

  • Tiếng Anh Cấp 1, Cấp 2, Cấp 3
  • Ngữ pháp Tiếng Anh
  • Tiếng Anh Giao tiếp

Giảng viên:

  1. Cô Hồng: Thạc sĩ Tiếng Anh - Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
  2. Thầy Vinh: Giảng viên Tiếng Anh

Đăng ký lớp học offline, xin liên hệ:

Thầy Nguyễn Quang Vinh

SĐT: 0326.155.977

Nguyên âm /ɔː/

By dannguyencoder

Nguyên âm /ɔː/

Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách phát âm, nhận biết, thực hành với nhiều ví dụ điển hình kèm theo và làm bài tập liên quan đến nguyên âm dài /ɔː/.

  • 318